Facebook Pixel
Logo
Trang chủ   Breadcrumb right  Blog   Breadcrumb right  Dong tien manh nhat the gioi

Trending

10 đồng tiền mạnh nhất thế giới năm 2026

Viết bởi XS Editorial Team

Cập nhật Ngày 19 tháng 12 năm 2025

các đồng tiền mạnh nhất thế giới

Mục lục

    Đồng tiền mạnh nhất thế giới là đơn vị tiền tệ có sức mua cao nhất so với tất cả các đồng tiền khác. Nói đơn giản, một đồng tiền mạnh có thể mua được nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn so với một đồng tiền yếu.

    Tuy nhiên, “mạnh” theo tỷ giá không phải lúc nào cũng phản ánh tầm ảnh hưởng kinh tế. Một số đồng tiền đứng top thế giới thuộc về các nền kinh tế nhỏ, có tác động toàn cầu tương đối hạn chế.

    Các giá trị tiền tệ được đề cập trong bài viết này phản ánh giá thị trường tính đến ngày 19/12/2025. Trong suốt năm 2025, các đồng tiền này cho thấy sự ổn định đáng kể và theo xu hướng hiện tại, nhiều khả năng chúng sẽ không thay đổi đáng kể khi bước sang tháng 1 năm 2026.

    Bài học chính

    • Dinar Kuwait (KWD) là đồng tiền mạnh nhất thế giới trong năm 2026 xét theo giá trị danh nghĩa.

    • Sức mạnh tiền tệ được xác định thông qua tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

    • Nhiều đồng tiền mạnh được hỗ trợ bởi cơ chế neo cố định vào Đô la Mỹ hoặc Euro.

    • Lãi suất, lạm phát và mức độ ổn định kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sức mạnh của một đồng tiền.

    Thử tài khoản demo không rủi ro

    Đăng ký để tạo tài khoản demo miễn phí và tinh chỉnh chiến lược giao dịch của bạn

    Mở tài khoản miễn phí

    Những đồng tiền mạnh nhất thế giới năm 2026 là gì?

    Dưới đây là danh sách các đồng tiền mạnh nhất thế giới so với Đô la Mỹ (USD), tính đến ngày 19/12/2025.

    Xếp hạng

    Đồng tiền

    Ký hiệu

    Tỷ giá hối đoái

    1

    Dinar Kuwaiti

    KWD

    1 KWD = 3.26 USD

    2

    Dinar Bahraini

    BHD

    1 BHD = 2.66 USD

    3

    Rial Oman

    OMR

    1 OMR = 2.60 USD

    4

    Dinar Jordan

    JOD

    1 JOD = 1.41 USD

    5

    Bảng Anh

    GBP

    1 GBP = 1.34 USD

    6

    Bảng Gibraltar

    GIP

    1 GIP = 1.34 USD

    7

    Bảng Quần đảo Falkland

    FKP

    1 FKP = 1.34 USD

    8

    Franc Thụy Sĩ

    CHF

    1 CHF = 1.25 USD

    9

    Đô la Quần đảo Cayman

    KYD

    1 KYD = 1.20 USD

    10

    Euro

    EUR

    1 EUR = 1.17 USD

     

    Lưu ý quan trọng về tỷ giá hối đoái

    Bảng xếp hạng này dựa trên tỷ giá danh nghĩa, tức là một đơn vị tiền tệ có thể đổi được bao nhiêu Đô la Mỹ (USD). Thước đo này có xu hướng ưu ái những đồng tiền có mệnh giá lớn.

    Chỉ số này không phản ánh sức mạnh kinh tế, mức độ sử dụng toàn cầu hay tầm ảnh hưởng tài chính. Ví dụ, Yên Nhật có giá trị danh nghĩa thấp nhưng lại nói vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu, trong khi một số đồng tiền xếp hạng cao lại có mức độ sử dụng quốc tế khá hạn chế.

     

    Dinar Kuwait (KWD)

    Dinar Kuwait là đồng tiền mạnh nhất thế giới xét theo giá trị danh nghĩa.

    So sánh tỷ giá USD/KWD

    • 1 KWD = 3,26 USD
    • 1 USD = 0,31 KWD

    Nguồn dự trữ dầu mỏ dồi dào cùng với quy mô dân số nhỏ giúp Kuwait đạt thu nhập bình quân đầu người cao, qua đó duy trì sức mạnh của đồng Dinar.

     

    Dinar Bahrain (BHD)

    Dinar Bahrain xếp thứ hai trong số các đồng tiền mạnh nhất thế giới.

    So sánh tỷ giá USD/BHD

    • 1 BHD = 2,66 USD
    • 1 USD = 0,38 BHD

    Khu vực tài chính phát triển mạnh cùng vai trò là trung tâm tài chính của khu vực Vùng Vịnh đã hỗ trợ đáng kể cho giá trị đồng tiền của Bahrain.

     

    Rial Oman (OMR)

    Rial Oman được hưởng lợi từ xuất khẩu dầu mỏ và chính sách tài khóa kỷ luật.

    So sánh tỷ giá USD/OMR

    • 1 OMR = 2,60 USD
    • 1 USD = 0,38 OMR

    Bên cạnh đó, Oman cũng đã có những nỗ lực nhằm đa dạng hóa nền kinh tế, giảm dần sự phụ thuộc vào dầu mỏ.

     

    Dinar Jordan (JOD)

    Mặc dù nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế, Dinar Jordan vẫn duy trì được sức mạnh.

    So sánh tỷ giá USD/JOD

    • 1 JOD = 1,41 USD
    • 1 USD = 0,71 JOD

    Sự ổn định chính trị, nguồn viện trợ nước ngoài và vị thế chiến lược trong thương mại khu vực là những yếu tố quan trọng giúp hỗ trợ giá trị đồng tiền này.

     

    Bảng Anh (GBP)

    Là một trong những đồng tiền lâu đời nhất, Bảng Anh vẫn duy trì vị thế mạnh trên toàn cầu.

    So sánh tỷ giá USD/GBP

    • 1 GBP = 1,34 USD
    • 1 USD = 0,75 GBP

    Vai trò của London như một trung tâm tài chính toàn cầu góp phần quan trọng trong việc duy trì giá trị của đồng Bảng Anh.

     

    Bảng Gibraltar (GIP)

    Bảng Gibraltar được neo tỷ giá 1:1 với Bảng Anh.

    So sánh tỷ giá USD/GIP

    • 1 GIP = 1,34 USD
    • 1 USD = 0,75 GIP

    Sức mạnh của đồng tiền này phản ánh sự ổn định của nền kinh tế Gibraltar và mối liên kết chặt chẽ với Vương quốc Anh.

     

    Bảng Quần đảo Falkland (FKP)

    Bảng Quần đảo Falkland cũng được neo tỷ giá với Bảng Anh.

    So sánh tỷ giá USD/FKP

    • 1 FKP = 1,34 USD
    • 1 USD = 0,75 FKP

    Mặc dù có tỷ giá mạnh, nhưng mức độ sử dụng của đồng tiền này trên phạm vi toàn cầu là rất hạn chế.

     

    Franc Thụy Sĩ (CHF)

    Franc Thụy Sĩ được xem là đồng tiền trú ẩn an toàn trên phạm vi toàn cầu.

    So sánh tỷ giá USD/CHF

    • 1 CHF = 1,25 USD
    • 1 USD = 0,80 CHF

    Lạm phát thấp, các thể chế vững mạnh và lập trường trung lập về chính trị là những yếu tố hỗ trợ giá trị của đồng CHF.

     

    Đô la Quần đảo Cayman (KYD)

    Đô la Quần đảo Cayman được hưởng lợi từ các hoạt động tài chính ngoài khơi.

    So sánh tỷ giá USD/KYD

    • 1 KYD = 1,20 USD
    • 1 USD = 0,83 KYD

    Vai trò của Quần đảo Cayman như một trung tâm tài chính góp phần duy trì sức mạnh của đồng tiền này.

     

    Euro (EUR)

    Euro là một trong những đồng tiền được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.

    So sánh tỷ giá USD/EUR

    • 1 EUR = 1,17 USD
    • 1 USD = 0,85 EUR

    Giá trị của đồng Euro được hỗ trợ bởi các nền kinh tế lớn như Đức và Pháp.

     

    Kết luận

    Những đồng tiền mạnh nhất thế giới xét theo giá trị danh nghĩa, như Dinar Kuwait, Dinar BahrainRial Oman, thường có được sức mạnh nhờ nguồn tài nguyên thiên nhiên hoặc cơ chế neo tỷ giá cố định.

    Tuy nhiên, sức mạnh danh nghĩa khác với tầm ảnh hưởng toàn cầu. Các đồng tiền như Đô la Mỹ, EuroYên Nhật có thể xếp hạng thấp hơn nếu chỉ xét theo tỷ giá, nhưng lại thống trị thương mại quốc tế, dự trữ ngoại hối và các thị trường tài chính toàn cầu.

    Việc hiểu rõ sự khác biệt này là điều thiết yếu khi phân tích các bảng xếp hạng tiền tệ và hệ thống tài chính toàn cầu.

    Sẵn sàng cho bước giao dịch tiếp theo?

    Mở tài khoản và bắt đầu.

    Nhận quyền truy cập miễn phí

    Mục lục

      Câu hỏi thường gặp

      Xét theo tỷ giá danh nghĩa, Dinar Kuwait (KWD) là đồng tiền mạnh nhất thế giới trong năm 2026. Tuy nhiên, sức mạnh xét theo tầm ảnh hưởng toàn cầu là một khái niệm khác so với sức mạnh tỷ giá.

      Giá trị cao của Dinar Kuwait được hỗ trợ bởi trữ lượng dầu mỏ lớn, chính sách tài khóa vững chắc, quy mô dân số nhỏ và cơ chế quản lý tiền tệ gắn với các đồng tiền toàn cầu ổn định.

      Franc Thụy Sĩ (CHF) được xem là một trong những đồng tiền ổn định nhất năm 2026 nhờ lạm phát thấp, nền kinh tế vững mạnh và hệ thống tài chính ổn định của Thụy Sĩ

      Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Yên Nhật (JPY)Bảng Anh (GBP) là các đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu.

      Có. Mặc dù thanh toán số và tiền điện tử đang phát triển mạnh, các đồng tiền pháp định do chính phủ phát hành vẫn được kỳ vọng sẽ tiếp tục tồn tại song song với các hình thức tiền tệ số.

      Một số đồng tiền có giá trị danh nghĩa cao hơn Đô la Mỹ trong năm 2026, bao gồm Dinar Kuwait (KWD), Dinar Bahrain (BHD), Rial Oman (OMR)Bảng Anh (GBP).

      Tài liệu bằng văn bản/hình ảnh này bao gồm các quan điểm và ý tưởng cá nhân và có thể không phản ánh quan điểm và ý tưởng của Công ty. Nội dung không chứa bất kỳ hàm ý nào về lời khuyên đầu tư và/hoặc lời chào mời cho bất kỳ giao dịch nào. Nội dung này không có ngụ ý về nghĩa vụ phải mua dịch vụ đầu tư cũng như không đảm bảo hoặc dự đoán hiệu quả hoạt động trong tương lai. XS, các chi nhánh, đại lý, giám đốc, cán bộ hoặc nhân viên của XS không đảm bảo tính chính xác, hợp lệ, kịp thời hoặc đầy đủ của bất kỳ thông tin hoặc dữ liệu nào được cung cấp và không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ bất kỳ khoản đầu tư nào dựa trên những thông tin hoặc dữ liệu đó. Nền tảng của chúng tôi có thể không cung cấp tất cả các sản phẩm hoặc dịch vụ được đề cập.

      scroll top