thị trường
Tài khoản
Nền Tảng
Investors
Partner Programs
Thể Chế
Trung thành
Công cụ
Viết bởi XS Editorial Team
Cập nhật 14 tháng 5 năm 2025
Trong thị trường tài chính hiện đại đầy biến động, giao dịch không chỉ còn dựa vào trực giác hay cảm tính, mà còn dựa trên dữ liệu, toán học và máy móc. Đây chính là lúc giao dịch định lượng (quant trading) phát huy vai trò.
Giao dịch định lượng sử dụng các mô hình máy tính và thuật toán để tìm kiếm các mẫu hình (pattern) trên thị trường và đưa ra quyết định giao dịch.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích giao dịch định lượng là gì, cách thức hoạt động, các chiến lược phổ biến và những rủi ro liên quan.
Giao dịch định lượng dựa vào dữ liệu, mô hình và tự động hóa để đưa ra quyết định giao dịch theo quy tắc.
Các chiến lược phổ biến bao gồm chênh lệch thống kê (statistical arbitrage), giao dịch theo xu hướng (trend following), và hồi quy về trung bình (mean reversion), đều dựa trên phân tích dữ liệu lịch sử.
Mặc dù giao dịch định lượng mang lại tốc độ và tính nhất quán, sự thành công phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu, độ chính xác của mô hình và độ tin cậy của công nghệ.
Đăng ký để tạo tài khoản demo miễn phí và tinh chỉnh chiến lược giao dịch của bạn
Giao dịch định lượng, thường được gọi tắt là quant trading, là một phương pháp giao dịch sử dụng toán học, lập trình máy tính và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định. Thay vì dựa vào cảm xúc hay các tiêu đề tin tức, nhà giao dịch định lượng xây dựng những mô hình theo quy tắc nghiêm ngặt dựa trên các con số và mô hình hành vi.
Những mô hình này sẽ phân tích các yếu tố như biến động giá, khối lượng giao dịch, hoặc các dữ liệu phức tạp hơn, từ đó xác định thời điểm nên mua hoặc bán.
Giao dịch định lượng tuân theo một quy trình từng bước. Thứ nhất, nảy ra ý tưởng, nhà giao dịch quan sát thị trường và phát hiện ra một mẫu hình tiềm năng. Sau đó, họ xây dựng mô hình để kiểm tra ý tưởng đó trên dữ liệu lịch sử.
Quá trình kiểm tra này được gọi là kiểm định hồi quá (backtesting), nhằm đánh giá xem mô hình có hoạt động hiệu quả trong quá khứ hay không. Nếu kết quả kiểm định khả quan, mô hình sẽ được tự động hóa, tức là máy tính có thể vận hành nó mà không cần sự can thiệp của con người.
Cuối cùng, các nhà giao dịch sẽ theo dõi mô hình để đảm bảo nó vẫn hoạt động đúng và điều chỉnh khi cần thiết.
Trong một số trường hợp, đặc biệt là trong giao dịch tần suất cao (High-Frequency Trading – HFT), máy tính có thể thực hiện các giao dịch chỉ trong vài phần nghìn giây, tận dụng những biến động giá nhỏ hàng nghìn lần mỗi ngày.
Giao dịch định lượng (quant trading) và giao dịch truyền thống (traditional trading) tiếp cận thị trường theo những cách rất khác nhau.
Giao dịch định lượng dựa vào các mô hình toán học và chương trình máy tính để đưa ra quyết định. Các giao dịch được thực hiện dựa trên dữ liệu, không bị chi phối bởi cảm xúc.
Giao dịch truyền thống, còn gọi là giao dịch tùy ý (discretionary trading), phụ thuộc vào sự đánh giá, kinh nghiệm và phân tích thị trường của nhà giao dịch, thường dựa trên tin tức, biểu đồ hoặc trực giác.
Các chiến lược giao dịch định lượng thường được tự động hóa, cho phép thực hiện giao dịch chỉ trong vài phần nghìn giây, đặc biệt trong giao dịch tần suất cao (HFT).
Trong giao dịch truyền thống, nhà giao dịch thường phải đặt lệnh thủ công, mất nhiều thời gian hơn và dễ phát sinh lỗi do con người.
Các mô hình định lượng tuân theo quy tắc nghiêm ngặt, nên hành động nhất quán trong mọi tình huống. Điều này loại bỏ sự thiên vị cảm xúc và mang lại tính ổn định.
Giao dịch truyền thống có thể bị ảnh hưởng bởi nỗi sợ hãi, lòng tham hoặc sự do dự, dẫn đến các quyết định không nhất quán.
Giao dịch định lượng sử dụng lượng lớn dữ liệu lịch sử và dữ liệu thời gian thực, đôi khi cả các dữ liệu thay thế (alternative data) như xu hướng trên mạng xã hội.
Giao dịch truyền thống chủ yếu dựa trên phân tích kỹ thuật hoặc phân tích cơ bản, thường sử dụng ít dữ liệu hơn và chịu ảnh hưởng nhiều hơn bởi sự diễn giải chủ quan.
Giao dịch định lượng nghe có vẻ phức tạp, nhưng về cơ bản, nó được xây dựng từ một vài thành phần cốt lõi.
Đây chính là những "viên gạch nền tảng" làm nên sự vận hành của các chiến lược định lượng.
Giao dịch định lượng bắt đầu từ dữ liệu. Dữ liệu càng đáng tin cậy và chi tiết thì chiến lược giao dịch càng có khả năng hoạt động hiệu quả.
Dữ liệu thị trường: Giá cả, khối lượng giao dịch, chênh lệch giá mua – bán (bid-ask spreads).
Dữ liệu cơ bản: Lợi nhuận doanh nghiệp, các chỉ số tài chính, chỉ báo kinh tế vĩ mô.
Dữ liệu thay thế: Xu hướng trên mạng xã hội, hình ảnh vệ tinh, lưu lượng truy cập web, hoặc bất kỳ nguồn thông tin nào có thể tạo ra lợi thế.
Dữ liệu sạch, chính xác và thời gian thực là yếu tố bắt buộc, bởi chỉ cần sai sót nhỏ cũng có thể làm sai lệch toàn bộ mô hình giao dịch.
Khi đã có dữ liệu, bước tiếp theo là xây dựng mô hình. Mô hình là tập hợp các quy tắc – thường được lập trình dưới dạng phần mềm – quyết định khi nào nên mua hoặc bán.
Các mô hình này thường sử dụng các phương pháp thống kê như hồi quy (regression), phân tích chuỗi thời gian (time series analysis) hoặc lý thuyết xác suất (probability theory).
Các chiến lược cao cấp hơn có thể sử dụng machine learning, cho phép mô hình tự học từ dữ liệu theo thời gian.
Thuật toán (algorithm) là phần thực thi mô hình: nó tính toán và thực hiện giao dịch dựa trên logic của mô hình.
Giao dịch định lượng được vận hành bằng công nghệ. Ngay cả mô hình tốt nhất cũng không thể hoạt động hiệu quả nếu thiếu các công cụ công nghệ phù hợp.
Các ngôn ngữ lập trình như Python, R hoặc C++ thường được sử dụng để xây dựng và kiểm thử mô hình.
Nhà giao dịch sử dụng nền tảng backtesting để kiểm tra chiến lược trên dữ liệu quá khứ và hệ thống thực thi để đặt lệnh giao dịch.
Trong môi trường giao dịch tần suất cao (HFT), các hệ thống có độ trễ cực thấp (low-latency systems) là tối quan trọng, vì giao dịch phải được thực hiện chỉ trong vài phần nghìn giây.
Có một hạ tầng công nghệ phù hợp sẽ đảm bảo tốc độ, độ tin cậy và khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu cũng như giao dịch.
Mặc dù hai thuật ngữ này thường được sử dụng cùng nhau, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau:
Giao dịch thuật toán (Algorithmic Trading) chủ yếu liên quan đến việc tự động hóa quá trình thực hiện giao dịch. Nó tập trung vào cách đặt lệnh – nhanh chóng, hiệu quả và với sự can thiệp tối thiểu từ con người.
Giao dịch định lượng (Quantitative Trading) tập trung vào việc xây dựng chiến lược, sử dụng toán học và dữ liệu để quyết định nên giao dịch gì và khi nào giao dịch.
Tóm lại: Giao dịch định lượng thiết kế chiến lược; giao dịch thuật toán thực thi chiến lược đó.
Trong thực tế, nhiều hệ thống giao dịch kết hợp cả hai: một mô hình định lượng tìm kiếm cơ hội giao dịch và một thuật toán sẽ tự động thực hiện lệnh.
Chiến lược giao dịch định lượng có nhiều hình thức khác nhau, nhưng tất cả đều dựa trên dữ liệu và mô hình theo quy tắc.
Dưới đây là một số phương pháp phổ biến nhất:
Chiến lược này tìm kiếm các chênh lệch giá tạm thời giữa những tài sản có mối liên hệ với nhau. Ví dụ nếu hai cổ phiếu thường di chuyển cùng nhau nhưng đột ngột tách rời, mô hình sẽ đặt cược rằng chúng sẽ quay trở lại xu hướng lịch sử.
Ví dụ: Giao dịch cặp (Pairs Trading): Mua một cổ phiếu và bán cổ phiếu còn lại khi giá của chúng lệch khỏi mức trung bình lịch sử.
Chiến lược này giả định rằng các tài sản đang tăng giá sẽ tiếp tục tăng, và các tài sản đang giảm giá sẽ tiếp tục giảm – ít nhất là trong một khoảng thời gian.
Mô hình sẽ tìm kiếm các xu hướng tăng hoặc giảm trong giá cả và giao dịch theo đà của xu hướng đó.
Ví dụ: Mua một cổ phiếu khi giá vượt lên trên đường trung bình động 200 ngày.
Đối lập với giao dịch theo xu hướng, chiến lược hồi quy về trung bình giả định rằng giá sẽ quay trở lại mức trung bình theo thời gian.
Khi một tài sản di chuyển quá xa so với mức trung bình, mô hình sẽ đặt cược vào sự đảo chiều trở lại.
Ví dụ: Bán một cổ phiếu khi giá của nó cao hơn đáng kể so với mức giá trung bình lịch sử.
Các nhà tạo lập thị trường cung cấp thanh khoản bằng cách liên tục đặt lệnh mua và bán trên thị trường.
Chiến lược này kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch nhỏ giữa giá mua (bid) và giá bán (ask) – được gọi là spread.
Việc tạo lập thị trường thường sử dụng các thuật toán tốc độ cao và hoạt động hiệu quả nhất trong những thị trường có tính thanh khoản cao.
HFT sử dụng các máy tính siêu tốc để thực hiện hàng nghìn giao dịch chỉ trong vài phần nghìn giây. Chiến lược này khai thác các biến động giá rất nhỏ và phụ thuộc nặng nề vào công nghệ có độ trễ cực thấp. Giao dịch tần suất cao thường không phù hợp với các nhà giao dịch cá nhân do yêu cầu về cơ sở hạ tầng và công nghệ chuyên biệt.
Giao dịch định lượng mang lại nhiều lợi thế, nhưng cũng đi kèm với những thách thức riêng.
Hiểu rõ cả hai mặt là điều cần thiết trước khi tham gia.
Loại Bỏ Cảm Xúc Khi Giao Dịch: Mô hình định lượng tuân theo các quy tắc, không chịu ảnh hưởng của cảm xúc. Điều này giúp loại bỏ các quyết định cảm tính do sợ hãi hoặc lòng tham.
Tính Nhất Quán và Kỷ Luật: Vì chiến lược dựa trên logic và dữ liệu, nó hành động một cách nhất quán ngay cả trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh.
Kiểm Định và Tối Ưu Hóa (Backtesting and Optimization): Bạn có thể kiểm tra chiến lược trên dữ liệu lịch sử để đánh giá hiệu quả trước khi mạo hiểm với tiền thật.
Tốc Độ và Hiệu Quả: Hệ thống tự động có thể phân tích và thực hiện giao dịch nhanh hơn nhiều so với con người, tận dụng những cơ hội tồn tại trong thời gian ngắn.
Xử Lý Được Khối Lượng Dữ Liệu Lớn: Giao dịch định lượng có khả năng xử lý lượng dữ liệu khổng lồ, bao gồm cả những mẫu hình quá phức tạp mà mắt thường khó có thể nhận ra.
Rủi Ro Mô Hình (Model Risk): Nếu mô hình được thiết kế kém hoặc dựa trên giả định sai, nó có thể thất bại nghiêm trọng, đặc biệt khi điều kiện thị trường thay đổi.
Vấn Đề Về Chất Lượng Dữ Liệu: Dữ liệu bẩn, thiếu sót hoặc lỗi thời có thể dẫn đến tín hiệu sai và kết quả giao dịch kém hiệu quả.
Quá Khớp Dữ Liệu (Overfitting): Mô hình có thể hoạt động rất tốt trên dữ liệu lịch sử nhưng thất bại trong thị trường thực vì nó quá bám sát các mẫu hình trong quá khứ.
Rào Cản Kỹ Thuật Cao: Giao dịch định lượng đòi hỏi kiến thức về lập trình, thống kê và tài chính – đây có thể là một thách thức lớn đối với người mới.
Rủi Ro Công Nghệ: Vì tất cả đều vận hành thông qua hệ thống và phần mềm, các lỗi phần mềm, sự cố kỹ thuật hoặc mất kết nối có thể gây ra tổn thất đáng kể.
Giao dịch định lượng được sử dụng bởi nhiều đối tượng tham gia thị trường:
Quỹ đầu cơ (Hedge Funds): Các công ty như Renaissance Technologies và Citadel sử dụng mô hình phức tạp để giành lợi thế trên thị trường.
Ngân hàng đầu tư (Investment Banks): Ứng dụng các chiến lược định lượng trong tạo lập thị trường, quản lý rủi ro và giao dịch tự doanh (proprietary trading).
Công ty giao dịch tự doanh (Proprietary Trading Firms): Các công ty này sử dụng vốn riêng và vận hành hệ thống giao dịch tự động hoàn toàn dựa trên mô hình định lượng.
Nhà giao dịch cá nhân (Retail Traders): Với sự phát triển của các nền tảng trực tuyến, công cụ lập trình và dữ liệu mở rộng, ngày càng nhiều nhà giao dịch cá nhân bắt đầu khám phá các chiến lược định lượng cơ bản.
Giao dịch định lượng đã làm thay đổi cách nhiều nhà đầu tư tiếp cận thị trường tài chính. Bằng cách dựa trên dữ liệu, mô hình và tự động hóa, nó mang lại một phương pháp tiếp cận có cấu trúc và mang tính phân tích cao để nhận diện cơ hội giao dịch. Giống như bất kỳ phương pháp nào, giao dịch định lượng cũng có cả lợi ích lẫn hạn chế, nhưng việc hiểu rõ những nguyên lý cốt lõi là bước đầu tiên để đánh giá vai trò của nó trong nền tài chính hiện đại.
Mở tài khoản và bắt đầu.
Các chiến lược phổ biến bao gồm: chênh lệch thống kê, giao dịch theo xu hướng, hồi quy về trung bình, tạo lập thị trường, và đầu tư theo yếu tố. Sự lựa chọn tốt nhất phụ thuộc vào mục tiêu, nguồn dữ liệu và điều kiện thị trường của bạn.
Bắt đầu với một ý tưởng có thể kiểm tra được, thu thập dữ liệu chất lượng, xây dựng mô hình, kiểm định lại trên dữ liệu lịch sử (backtest) và theo dõi hiệu suất thực tế. Hãy tập trung vào quản lý rủi ro và tránh tình trạng quá khớp dữ liệu (overfitting).
Các công cụ phổ biến bao gồm: Python, R, MATLAB, các nền tảng kiểm định chiến lược như QuantConnect hoặc Zipline, và các nguồn dữ liệu như Bloomberg, Quandl hoặc Yahoo Finance.
Các yếu tố chính bao gồm: chất lượng dữ liệu, thiết kế mô hình, độ biến động thị trường, tốc độ thực thi lệnh, chi phí giao dịch, và khả năng thích ứng của chiến lược với các điều kiện thay đổi của thị trường.
Tài liệu bằng văn bản/hình ảnh này bao gồm các quan điểm và ý tưởng cá nhân và có thể không phản ánh quan điểm và ý tưởng của Công ty. Nội dung không chứa bất kỳ hàm ý nào về lời khuyên đầu tư và/hoặc lời chào mời cho bất kỳ giao dịch nào. Nội dung này không có ngụ ý về nghĩa vụ phải mua dịch vụ đầu tư cũng như không đảm bảo hoặc dự đoán hiệu quả hoạt động trong tương lai. XS, các chi nhánh, đại lý, giám đốc, cán bộ hoặc nhân viên của XS không đảm bảo tính chính xác, hợp lệ, kịp thời hoặc đầy đủ của bất kỳ thông tin hoặc dữ liệu nào được cung cấp và không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ bất kỳ khoản đầu tư nào dựa trên những thông tin hoặc dữ liệu đó. Nền tảng của chúng tôi có thể không cung cấp tất cả các sản phẩm hoặc dịch vụ được đề cập.