thị trường
Nền Tảng
Tài khoản
Investors
Partner Programs
Thể Chế
Trung thành
Công cụ
Lên kế hoạch giao dịch và quản lý rủi ro hiệu quả với bộ công cụ giao dịch toàn diện của chúng tôi.
Tìm hiểu về Đô la Úc (AUD), ký hiệu A$, và vai trò của nó với tư cách là đồng tiền chính thức của Úc. Nhận thông tin tiền tệ, tỷ giá và phân tích chi tiết.
Đô la Úc (AUD) là đồng tiền chính thức của Úc và các vùng lãnh thổ hải ngoại. AUD được chia thành 100 cent và là đồng tiền thả nổi tự do. Đây là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, thường xuyên chịu ảnh hưởng từ giá hàng hóa toàn cầu.
Vị thế kinh tế: Úc nằm trong top 15 nền kinh tế lớn nhất thế giới, với mức sống cao.
Động lực chính: Khai khoáng, nông nghiệp, dịch vụ và giáo dục là những ngành đóng góp lớn cho GDP.
Thương mại toàn cầu: AUD thường được gọi là “đồng tiền hàng hóa” do gắn liền với xuất khẩu các sản phẩm như quặng sắt, than đá và khí tự nhiên.
Thành viên: Úc là thành viên của WTO, IMF, OECD và G20.
Nhập khẩu & Xuất khẩu: Nhập khẩu gồm máy móc, phương tiện và điện tử. Xuất khẩu dẫn đầu bởi khoáng sản, năng lượng, sản phẩm nông nghiệp và dịch vụ giáo dục.
Triển vọng kinh tế: AUD duy trì sự ổn định nhưng thường biến động theo chu kỳ hàng hóa toàn cầu và chính sách lãi suất của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA).
Đô la Úc được giới thiệu vào năm 1966, thay thế đồng bảng Úc. Đây là một trong những đồng tiền đầu tiên trên thế giới áp dụng hệ thập phân. Từ những năm 1980, AUD trở thành đồng tiền thả nổi tự do, với giá trị gắn chặt vào nhu cầu tài nguyên toàn cầu.
Ký hiệu
$ hoặc A$
Tên gọi khác
Aussie
Mã ISO 4217
AUD
Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA)
Đơn vị nhỏ
1 Đô la = 100 Cent
Mệnh giá
Tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100 / Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Phạm vi sử dụng
Được sử dụng tại Úc, các vùng lãnh thổ hải ngoại và một số quốc đảo Thái Bình Dương như Kiribati, Tuvalu và Nauru.
Chế độ tỷ giá
Thả nổi tự do