Facebook Pixel
Logo

Trang Chuyển Đổi Tiền Tệ

Lên kế hoạch giao dịch và quản lý rủi ro hiệu quả với bộ công cụ giao dịch toàn diện của chúng tôi.

Giải Pháp Sao Chép Giao Dịch

Franc Thụy Sĩ (CHF) | Tỷ Giá và Thông Tin Tiền Tệ | XS

Tìm hiểu về Franc Thụy Sĩ (CHF), ký hiệu Fr., và vai trò của nó với tư cách là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ. Nhận thông tin tiền tệ, tỷ giá và phân tích chi tiết.

Tổng Quan

Franc Thụy Sĩ (CHF) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ và Liechtenstein. CHF được chia thành 100 centime (tiếng Pháp), Rappen (tiếng Đức) hoặc centesimi (tiếng Ý). Đây là đồng tiền thả nổi tự do và được coi là một trong những loại tiền tệ mạnh và ổn định nhất thế giới.

Vai trò trong nền kinh tế
  • Vị thế kinh tế: Thụy Sĩ có mức GDP bình quân đầu người cao nhất nhì thế giới và nổi tiếng với sự ổn định tài chính.

  • Động lực chính: Nền kinh tế được thúc đẩy bởi ngân hàng, dược phẩm, thiết bị chính xác và hàng hóa xa xỉ.

  • Thương mại toàn cầu: Franc là đồng tiền trú ẩn an toàn, thường được săn đón trong những giai đoạn bất ổn kinh tế toàn cầu.

  • Thành viên: Thụy Sĩ là thành viên của WTO, IMF, OECD và EFTA (nhưng không thuộc EU).

  • Nhập khẩu & Xuất khẩu: Nhập khẩu bao gồm máy móc, hóa chất và phương tiện vận tải. Xuất khẩu dẫn đầu bởi dược phẩm, đồng hồ, dịch vụ tài chính và máy móc.

  • Triển vọng kinh tế: Đồng franc vẫn duy trì sức mạnh, được hỗ trợ bởi chính sách tài khóa thận trọng và uy tín của Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB).

Lịch Sử Hình Thành

Franc Thụy Sĩ được giới thiệu vào năm 1850, thay thế nhiều loại tiền tệ khu vực khác nhau. Ban đầu, nó được bảo chứng bằng vàng và bạc, và từ đó đến nay luôn duy trì danh tiếng về sự ổn định và sức mạnh. Mặc dù Thụy Sĩ từng can thiệp để hạn chế sự tăng giá của franc (như giai đoạn neo tạm thời vào euro từ 2011–2015), đồng tiền này vẫn là một trong những đồng tiền được tin tưởng nhất trên toàn cầu.

Hồ sơ tiền tệ

Ký hiệu

Fr., SFr, CHF


Tên gọi khác

Swissie


Mã ISO 4217

CHF


Ngân hàng Trung ương

Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB)


Đơn vị nhỏ

1 Franc = 100 centime/Rappen/centesimi


Mệnh giá

Tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 1.000 Franc / Tiền xu: 5, 10, 20, 50 centime; 1, 2, 5 Franc


Phạm vi sử dụng

Đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ và Liechtenstein; cũng được sử dụng ở một số khu vực biên giới.


Chế độ tỷ giá

Thả nổi tự do (trước đây có neo tạm thời vào euro giai đoạn 2011–2015)