thị trường
Nền Tảng
Tài khoản
Investors
Partner Programs
Thể Chế
Trung thành
Công cụ
Lên kế hoạch giao dịch và quản lý rủi ro hiệu quả với bộ công cụ giao dịch toàn diện của chúng tôi.
Tìm hiểu về Bảng Anh (GBP), ký hiệu £, và vai trò của nó với tư cách là đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh. Nhận thông tin tiền tệ, tỷ giá và phân tích chi tiết.
Bảng Anh Sterling (GBP) là đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh và các vùng lãnh thổ. GBP được chia thành 100 pence và là đồng tiền thả nổi tự do. Đây là đồng tiền lâu đời nhất vẫn còn được sử dụng đến ngày nay và nằm trong nhóm năm loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu.
Vị thế kinh tế: Vương quốc Anh là một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Âu và nằm trong top 10 toàn cầu.
Động lực chính: Nền kinh tế được thúc đẩy bởi các ngành dịch vụ tài chính, công nghệ, y tế và năng lượng.
Thương mại toàn cầu: Bảng Anh có tầm quan trọng khu vực và ảnh hưởng toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng, bảo hiểm và thị trường hàng hóa.
Thành viên: Vương quốc Anh là thành viên của WTO, IMF, G7 và G20.
Nhập khẩu & Xuất khẩu: Nhập khẩu bao gồm máy móc, điện tử, phương tiện và thực phẩm. Xuất khẩu dẫn đầu bởi dịch vụ tài chính, máy móc, dược phẩm và dầu mỏ.
Triển vọng kinh tế: Bảng Anh duy trì sự ổn định nhưng chịu ảnh hưởng bởi chính sách của Ngân hàng Trung ương Anh (Bank of England), điều kiện thị trường toàn cầu và các sự kiện chính trị như Brexit.
Bảng Anh có lịch sử hơn 1.200 năm, trở thành đồng tiền lâu đời nhất trên thế giới vẫn còn được lưu hành. Trước đây, nó được bảo chứng bằng bạc và vàng. Trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, GBP từng là đồng tiền dự trữ hàng đầu thế giới trước khi Đô la Mỹ vươn lên. Ngày nay, GBP vẫn là một trong những đồng tiền chủ chốt toàn cầu, thả nổi tự do và được giao dịch rộng rãi trên các thị trường tài chính.
Ký hiệu
£
Tên gọi khác
Sterling, Quid
Mã ISO 4217
GBP
Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương Anh (Bank of England)
Đơn vị nhỏ
Pence = 1/100
Mệnh giá
Tiền giấy: £5, £10, £20, £50, £100 (Scotland và Bắc Ireland cũng phát hành tiền giấy riêng) / Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Phạm vi sử dụng
Được sử dụng tại Vương quốc Anh, các Lãnh thổ phụ thuộc Hoàng gia và một số Lãnh thổ hải ngoại thuộc Anh.
Chế độ tỷ giá
Thả nổi tự do