Facebook Pixel
Logo

Trang Chuyển Đổi Tiền Tệ

Lên kế hoạch giao dịch và quản lý rủi ro hiệu quả với bộ công cụ giao dịch toàn diện của chúng tôi.

Giải Pháp Sao Chép Giao Dịch

Yên Nhật (JPY) | Tỷ Giá và Thông Tin Tiền Tệ | XS

Tìm hiểu về đồng Yên Nhật (JPY), ký hiệu ¥, và vị thế của nó với tư cách là đồng tiền chính thức của Nhật Bản. Nhận thông tin tiền tệ, tỷ giá và phân tích chi tiết.

Tổng Quan

Đồng Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản. JPY được chia thành 100 sen, tuy nhiên sen hầu như không còn được sử dụng trong giao dịch hằng ngày. Đây là đồng tiền thả nổi tự do và hiện đứng thứ ba thế giới về mức độ giao dịch, chỉ sau Đô la Mỹ và Euro.

Vai trò trong nền kinh tế
  • Vị thế kinh tế: Nhật Bản là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới theo GDP danh nghĩa.

  • Động lực chính: Các ngành trọng yếu bao gồm ô tô, điện tử, robot và dịch vụ.

  • Thương mại toàn cầu: Đồng Yên được giao dịch rộng rãi và thường được coi là đồng tiền trú ẩn an toàn trong những giai đoạn bất ổn của thị trường toàn cầu.

  • Thành viên: Nhật Bản là thành viên của WTO, IMF, G7 và G20.

  • Nhập khẩu & Xuất khẩu: Nhập khẩu tập trung vào năng lượng, nguyên liệu thô và thực phẩm. Xuất khẩu gồm ô tô, điện tử, máy móc và thiết bị chính xác.

  • Triển vọng kinh tế: Đồng Yên duy trì sự ổn định nhưng chịu ảnh hưởng lớn từ chính sách của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ), đặc biệt là chính sách lãi suất thấp kéo dài.

Lịch Sử Hình Thành

Đồng Yên được giới thiệu vào năm 1871 trong thời kỳ Minh Trị, thay thế hệ thống tiền tệ phức tạp của Mạc phủ Tokugawa. Ban đầu, nó được gắn với vàng và bạc, nhưng sau đó trở thành tiền pháp định. Sau Thế chiến II, Yên Nhật được neo vào Đô la Mỹ cho đến năm 1971, khi Nhật Bản chuyển sang chế độ thả nổi tự do. Kể từ đó, Yên Nhật trở thành một đồng tiền quan trọng toàn cầu, đặc biệt có giá trị trong thương mại và tài chính quốc tế.

Hồ sơ tiền tệ

Ký hiệu

¥


Tên gọi khác

Không có tên gọi phổ biến


Mã ISO 4217

JPY


Ngân hàng Trung ương

Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ)


Đơn vị nhỏ

1 Yên = 100 Sen (Sen không còn được sử dụng phổ biến)


Mệnh giá

Tiền giấy: ¥1,000, ¥2,000, ¥5,000, ¥10,000 / Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500


Phạm vi sử dụng

Đồng tiền chính thức của Nhật Bản; đồng thời cũng được nắm giữ rộng rãi như một đồng tiền dự trữ.


Chế độ tỷ giá

Thả nổi tự do