Facebook Pixel
Logo

Trang Chuyển Đổi Tiền Tệ

Lên kế hoạch giao dịch và quản lý rủi ro hiệu quả với bộ công cụ giao dịch toàn diện của chúng tôi.

Giải Pháp Sao Chép Giao Dịch

Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) | Tỷ Giá và Thông Tin Tiền Tệ | XS

Tìm hiểu về Riyal Ả Rập Xê Út (SAR), ký hiệu ر.س, và vai trò của nó với tư cách là đồng tiền chính thức của Ả Rập Xê Út. Nhận thông tin tiền tệ, tỷ giá và phân tích chi tiết.

Tổng Quan

Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là đồng tiền chính thức của Ả Rập Xê Út. SAR được chia thành 100 halala và được neo cố định vào Đô la Mỹ theo tỷ giá ổn định. Đồng riyal được sử dụng rộng rãi trong thương mại khu vực và đóng vai trò trung tâm trong thị trường dầu mỏ toàn cầu, nhờ vị thế của Ả Rập Xê Út là nhà xuất khẩu dầu lớn nhất thế giới.

Vai trò trong nền kinh tế
  • Vị thế kinh tế: Ả Rập Xê Út có nền kinh tế lớn nhất Trung Đông và nằm trong top 20 toàn cầu.

  • Động lực chính: Kinh tế chủ yếu dựa vào dầu khí, bên cạnh các lĩnh vực đang phát triển như du lịch, tài chính và hạ tầng.

  • Thương mại toàn cầu: Riyal có ý nghĩa quan trọng do dầu mỏ xuất khẩu của Ả Rập Xê Út, vốn được định giá bằng Đô la Mỹ trên toàn cầu.

  • Thành viên: Ả Rập Xê Út là thành viên của OPEC, WTO, IMF và G20.

  • Nhập khẩu & Xuất khẩu: Nhập khẩu bao gồm máy móc, phương tiện và thực phẩm. Xuất khẩu chủ yếu là dầu thô, hóa dầu và các sản phẩm tinh chế.

  • Triển vọng kinh tế: Đồng tiền này duy trì ổn định, được hỗ trợ bởi cơ chế neo vào Đô la Mỹ và các cải cách kinh tế trong khuôn khổ “Tầm nhìn 2030” (Vision 2030).

Lịch Sử Hình Thành

Riyal Ả Rập Xê Út trở thành đồng tiền chính thức từ năm 1925, thay thế Riyal Hejaz. Vào giữa những năm 1980, SAR được cố định tỷ giá với Đô la Mỹ, và hệ thống này vẫn duy trì đến nay. Sự ổn định của đồng riyal phản ánh sức mạnh doanh thu từ dầu mỏ của Ả Rập Xê Út và vai trò trung tâm của nước này trong thị trường năng lượng toàn cầu.

Hồ sơ tiền tệ

Ký hiệu

ر.س / SR


Tên gọi khác

Không có tên gọi phổ biến


Mã ISO 4217

SAR


Ngân hàng Trung ương

Ngân hàng Trung ương Ả Rập Xê Út (SAMA)


Đơn vị nhỏ

1 Riyal = 100 Halala


Mệnh giá

Tiền giấy: 1, 5, 10, 50, 100, 500 Riyal / Tiền xu: 1, 2 Riyal; 5, 10, 25, 50 Halala


Phạm vi sử dụng

Đồng tiền chính thức của Ả Rập Xê Út


Chế độ tỷ giá

Neo vào Đô la Mỹ với tỷ giá 3,75 SAR/USD