Facebook Pixel
Logo

Trang Chuyển Đổi Tiền Tệ

Lên kế hoạch giao dịch và quản lý rủi ro hiệu quả với bộ công cụ giao dịch toàn diện của chúng tôi.

Giải Pháp Sao Chép Giao Dịch

Đô la Mỹ (USD) | Tỷ Giá và Thông Tin Tiền Tệ | XS

Tìm hiểu về Đô la Mỹ (USD), ký hiệu $, và vai trò của nó trong nền kinh tế toàn cầu. Nhận thông tin tiền tệ, tỷ giá và phân tích chi tiết.

Tổng Quan

Đô la Mỹ (USD) là đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ và các vùng lãnh thổ. USD được chia thành 100 cent và là đồng tiền thả nổi tự do, nghĩa là giá trị của nó được xác định bởi cung cầu toàn cầu. Đô la Mỹ là đồng tiền quan trọng nhất thế giới, được sử dụng rộng rãi trong thương mại, tài chính và là đồng tiền dự trữ chính do các ngân hàng trung ương nắm giữ.

Vai trò trong nền kinh tế
  • Vị thế kinh tế: Hoa Kỳ có nền kinh tế lớn nhất thế giới.

  • Động lực chính: Kinh tế được thúc đẩy bởi các ngành dịch vụ (tài chính, y tế, công nghệ), sản xuất và tài nguyên thiên nhiên.

  • Thương mại toàn cầu: Đô la Mỹ là đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu và là tiêu chuẩn định giá cho các hàng hóa chủ chốt như dầu và vàng.

  • Thành viên: Hoa Kỳ là thành viên của WTO, IMF, World Bank, G7, G20 và NATO.

  • Nhập khẩu & Xuất khẩu: Nhập khẩu bao gồm hàng tiêu dùng, điện tử, máy móc và phương tiện. Xuất khẩu dẫn đầu bởi máy bay, công nghệ, sản phẩm nông nghiệp và dịch vụ tài chính.

  • Triển vọng kinh tế: Đô la Mỹ được coi là ổn định và đáng tin cậy, được hỗ trợ bởi chính sách của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) và nhu cầu toàn cầu mạnh mẽ.

Lịch Sử Hình Thành

Trước khi có Đô la Mỹ, Hoa Kỳ sử dụng các đồng tiền nước ngoài như đô la Tây Ban Nha và bảng Anh. Đô la Mỹ được chính thức tạo ra năm 1792 theo Đạo luật Đúc tiền (Coinage Act), ban đầu được bảo chứng bằng vàng và bạc. Sau Thế chiến II, USD trở thành đồng tiền dự trữ toàn cầu chính theo hệ thống Bretton Woods. Năm 1971, Hoa Kỳ chấm dứt chế độ bản vị vàng, biến USD thành đồng tiền thả nổi tự do. Kể từ đó, USD vẫn giữ vị thế là đồng tiền hàng đầu thế giới trong thương mại và tài chính.

Hồ sơ tiền tệ

Ký hiệu

$


Tên gọi khác

Buck, Greenback


Mã ISO 4217

USD


Ngân hàng Trung ương

Hệ thống Dự trữ Liên bang (The Fed)


Đơn vị nhỏ

Cent = 1/100


Mệnh giá

Tiền giấy: $1, $2, $5, $10, $20, $50, $100 / Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢, $1


Phạm vi sử dụng

Sử dụng tại Hoa Kỳ và các vùng lãnh thổ; cũng được chấp nhận chính thức tại một số quốc gia như Ecuador, El Salvador và Panama. Ngoài ra, đây còn là đồng tiền dự trữ chính trên toàn cầu.


Chế độ tỷ giá

Thả nổi tự do