Facebook Pixel
Logo
Trang chủ   Breadcrumb right  Thuật ngữ tài chính và bảng chú giải   Breadcrumb right  Adjusted present value apv phng php nh gi tnh ton gi tr ca mt cng ty

Adjusted Present Value (APV) : Phương pháp định giá tính toán giá trị của một công ty

Adjusted Present Value (APV) là phương pháp định giá tính toán giá trị của một dự án hoặc doanh nghiệp bằng cách xác định giá trị hiện tại thuần (NPV) trong trường hợp được tài trợ hoàn toàn bằng vốn chủ sở hữu, sau đó cộng thêm giá trị của các tác động từ cấu trúc tài trợ, chẳng hạn như lá chắn thuế từ nợ vay. APV tách biệt tác động của quyết định tài trợ khỏi hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp, từ đó cho thấy rõ hơn việc tài trợ làm thay đổi tổng giá trị như thế nào.

Ví dụ:

Nếu một công ty định giá một dự án là 1 triệu USD theo NPV (không xét tài trợ), và lá chắn thuế từ nợ vay làm tăng thêm 200.000 USD, thì APV của dự án là 1,2 triệu USD. Các điểm chính:

Các điểm chính

Là phương pháp định giá bằng cách cộng thêm tác động của tài trợ vào NPV của dự án.

Tách riêng giá trị hoạt động cốt lõi và tác động của cấu trúc tài trợ.

Hữu ích cho các dự án có cấu trúc vốn phức tạp hoặc sử dụng nhiều nợ. Câu hỏi và Trả lời:

Câu trả lời nhanh cho các câu hỏi thường gặp

APV giúp định giá dự án chính xác hơn bằng cách tính riêng tác động của quyết định tài trợ so với hoạt động kinh doanh cốt lõi.

APV tách riêng giá trị dự án và tác động tài trợ, trong khi NPV truyền thống gộp chung và có thể bỏ sót tác động của chiến lược tài trợ.

Thường gồm lá chắn thuế từ nợ vay, chi phí phá sản tiềm tàng và chi phí phát hành vốn chủ sở hữu mới.

scroll top

Đăng ký nhận Bản tin của chúng tôi để luôn được cập nhật những tin tức mới nhất!