Facebook Pixel
Logo
Trang chủ   Breadcrumb right  Thuật ngữ tài chính và bảng chú giải   Breadcrumb right  Average accounting return t sut li nhun k ton bnh qun

Average Accounting Return : Tỷ suất lợi nhuận kế toán bình quân

Average Accounting Return (AAR — tỷ suất lợi nhuận kế toán bình quân) là chỉ số dùng để đánh giá khả năng sinh lời của một khoản đầu tư hoặc dự án. AAR được tính bằng cách lấy lợi nhuận kế toán bình quân hàng năm chia cho mức đầu tư bình quân trong suốt vòng đời dự án. Khác với các chỉ số như Giá trị hiện tại ròng (NPV) hoặc Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR), AAR không xét đến giá trị thời gian của tiền, nghĩa là coi lợi nhuận ở mọi thời điểm đều có giá trị như nhau.

Ví dụ:

Một công ty đầu tư 200.000 USD vào dự án. Trong 5 năm, dự án tạo lợi nhuận kế toán bình quân 30.000 USD/năm. AAR = 30.000 / 200.000 = 15%. Các điểm chính:

Các điểm chính

Đo lường lợi nhuận bằng cách so sánh lợi nhuận bình quân với mức đầu tư bình quân.

Không xét đến giá trị thời gian của tiền nên kém chính xác hơn NPV/IRR.

Hữu ích cho đánh giá nhanh nhưng không phù hợp để phân tích đầu tư chuyên sâu. Câu hỏi và Trả lời:

Câu trả lời nhanh cho các câu hỏi thường gặp

Không tính giá trị thời gian của tiền, nên có thể làm sai lệch đánh giá dự án có lợi nhuận về sau.

Khi so sánh nhanh các phương án đầu tư trong giai đoạn đầu ra quyết định.

IRR xét đến thời điểm tạo lợi nhuận, còn AAR chỉ lấy trung bình lợi nhuận kế toán, nên IRR chính xác hơn.

scroll top

Đăng ký nhận Bản tin của chúng tôi để luôn được cập nhật những tin tức mới nhất!