Facebook Pixel
Logo
Trang chủ   Breadcrumb right  Thuật ngữ tài chính và bảng chú giải   Breadcrumb right  Current asset current accounts ti sn ngn hn cc khon mc ngn hn

Current Asset / Current Accounts: Tài sản ngắn hạn / Các khoản mục ngắn hạn

Current assets là tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm, bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho và chứng khoán ngắn hạn. Những tài sản này có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm khả năng thanh toán ngắn hạn và vận hành thường xuyên của doanh nghiệp. Current accounts, thường là một phần của current assets, là các tài khoản ngân hàng dùng cho giao dịch hàng ngày như thanh toán hóa đơn, nhận tiền bán hàng.

Ví dụ:

Current assets của một công ty gồm 500.000 USD tiền mặt, 200.000 USD các khoản phải thu và 300.000 USD hàng tồn kho, dự kiến sẽ được chuyển thành tiền trong vòng một năm. Các điểm chính:

Các điểm chính

Current assets là tài sản ngắn hạn có thể chuyển thành tiền trong vòng một năm.

Bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho và chứng khoán ngắn hạn.

Current accounts là tài khoản thanh toán sử dụng cho giao dịch hàng ngày và thuộc nhóm current assets. Câu hỏi và Trả lời:

Câu trả lời nhanh cho các câu hỏi thường gặp

Là các tài sản ngắn hạn có khả năng chuyển đổi nhanh thành tiền mặt trong vòng 12 tháng, như tiền, phải thu và tồn kho.

Vì chúng bảo đảm doanh nghiệp có đủ thanh khoản để thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn và duy trì hoạt động kinh doanh thường xuyên.

Là tài khoản ngân hàng dùng cho các giao dịch thường xuyên như thanh toán chi phí, nhận tiền bán hàng, và thường được phân loại vào nhóm tài sản ngắn hạn trên bảng cân đối kế toán.

scroll top

Đăng ký nhận Bản tin của chúng tôi để luôn được cập nhật những tin tức mới nhất!