thị trường
Nền Tảng
Tài khoản
Investors
Partner Programs
Thể Chế
Trung thành
Công cụ Giao dịch
Tài nguyên
Distortion risk measure (Thước đo rủi ro biến dạng phân bố) là một công cụ toán học dùng để đánh giá rủi ro danh mục tài chính thông qua việc điều chỉnh (biến dạng) phân bố xác suất nhằm phản ánh các mức độ ác cảm rủi ro khác nhau. Cách tiếp cận này làm “biến dạng” xác suất thực tế của các kết cục, gia tăng trọng số cho các khoản lỗ lớn ở phần đuôi phân bố (tail risk) và giảm trọng số cho các kết quả trung bình. Nhờ đó, thước đo rủi ro biến dạng giúp nhà đầu tư và nhà quản trị rủi ro hiểu rõ hơn khả năng xảy ra các khoản lỗ mang tính thảm họa, từ đó đưa ra quyết định phòng ngừa rủi ro hiệu quả hơn. Các doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ này để xây dựng chiến lược phòng vệ trước những rủi ro ít xảy ra nhưng gây thiệt hại lớn.
Khi tính toán nhu cầu tái bảo hiểm, một công ty bảo hiểm sử dụng distortion risk measure để tăng trọng số đối với các khoản lỗ thảm họa có xác suất nhỏ nhưng giá trị rất lớn. Các điểm chính:
• Điều chỉnh phân bố xác suất để phản ánh mức độ ác cảm rủi ro cao hơn.
• Nhấn mạnh các khoản lỗ cực đoan (rủi ro đuôi phân bố) hơn các kết quả trung bình.
• Được sử dụng trong quản trị rủi ro, đặc biệt trong lĩnh vực bảo hiểm và tài chính. Câu hỏi và Trả lời:
Nó nhấn mạnh các khoản lỗ cực đoan, giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn trước những rủi ro ít xảy ra nhưng có thể gây tổn thất rất lớn.
Vì nó giúp nhà đầu tư và doanh nghiệp tập trung vào quản trị các rủi ro mang tính thảm họa, thay vì chỉ quan tâm đến biến động bình thường.
Công cụ này thường được dùng trong ngành bảo hiểm và tài chính để quản lý các rủi ro tài chính lớn nhưng hiếm khi xảy ra.
Đăng ký nhận Bản tin của chúng tôi để luôn được cập nhật những tin tức mới nhất!