thị trường
Nền Tảng
Tài khoản
Investors
Partner Programs
Thể Chế
Trung thành
Công cụ Giao dịch
Tài nguyên
Tổn thất kỳ vọng là một chỉ tiêu tài chính ước tính mức lỗ trung bình mà bên cho vay, nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp có thể phải gánh chịu do rủi ro tín dụng trong một khoảng thời gian xác định. Chỉ tiêu này được tính bằng tích của ba thành phần: xác suất vỡ nợ (PD), tỷ lệ tổn thất khi vỡ nợ (LGD) và dư nợ tại thời điểm vỡ nợ (EAD). Tổn thất kỳ vọng được sử dụng rộng rãi trong quản trị rủi ro tín dụng để đánh giá tác động tiềm ẩn của vỡ nợ đối với danh mục, từ đó hỗ trợ thiết lập dự phòng, chính sách định giá và các biện pháp giảm thiểu rủi ro. Các ngân hàng và tổ chức tài chính sử dụng tính toán tổn thất kỳ vọng để tuân thủ yêu cầu quản lý nhà nước và duy trì mức vốn an toàn trước các tổn thất tín dụng có thể phát sinh.
Một ngân hàng có danh mục cho vay với xác suất vỡ nợ là 5%, tỷ lệ tổn thất khi vỡ nợ là 50% và dư nợ tại thời điểm vỡ nợ là 1 triệu USD thì tổn thất kỳ vọng là 25.000 USD. Các điểm chính:
• Ước tính mức lỗ trung bình dự kiến phát sinh từ rủi ro tín dụng.
• Được tính bằng tích của xác suất vỡ nợ, tỷ lệ tổn thất khi vỡ nợ và dư nợ tại thời điểm vỡ nợ.
• Được sử dụng trong quản trị rủi ro tín dụng và tuân thủ quy định an toàn vốn. Câu hỏi và trả lời:
Tổn thất kỳ vọng là ước tính mức lỗ trung bình mà bên cho vay hoặc nhà đầu tư có thể phải chịu do rủi ro tín dụng trong một giai đoạn nhất định.
Tổn thất kỳ vọng được tính bằng tích của xác suất vỡ nợ (PD), tỷ lệ tổn thất khi vỡ nợ (LGD) và dư nợ tại thời điểm vỡ nợ (EAD).
Vì chỉ tiêu này giúp tổ chức đánh giá rủi ro tín dụng, xác định mức dự phòng và tuân thủ yêu cầu về vốn theo quy định.
Đăng ký nhận Bản tin của chúng tôi để luôn được cập nhật những tin tức mới nhất!