Facebook Pixel
Logo
Trang chủ   Breadcrumb right  Thuật ngữ tài chính và bảng chú giải   Breadcrumb right  Expected monetary value emv gi tr tin t k vng emv

Expected Monetary Value (EMV) : Giá trị tiền tệ kỳ vọng (EMV)

Giá trị tiền tệ kỳ vọng (EMV) là một công cụ ra quyết định được sử dụng trong quản trị rủi ro và đánh giá dự án nhằm tính toán kết quả bình quân của các sự kiện không chắc chắn, trên cơ sở xem xét mọi kịch bản có thể xảy ra cùng xác suất và giá trị tiền tệ tương ứng. EMV được tính bằng cách nhân tác động tiền tệ của từng kịch bản với xác suất xảy ra của nó, sau đó cộng dồn các kết quả. Công cụ này giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá tác động tài chính của rủi ro và đưa ra quyết định trong điều kiện bất định. EMV được ứng dụng rộng rãi trong quản lý dự án, bảo hiểm, tài chính và các lĩnh vực cần định lượng rủi ro và kết quả tài chính kỳ vọng.

Ví dụ:

Một nhà quản lý dự án tính EMV của dự án bằng cách xem xét cả các kịch bản lợi nhuận và thua lỗ dưới những điều kiện thị trường khác nhau để quyết định có nên triển khai dự án hay không. Các điểm chính:

Các điểm chính

Là công cụ ra quyết định tính toán kết quả bình quân của các sự kiện không chắc chắn.

Giúp đánh giá tác động tài chính của rủi ro dựa trên xác suất và giá trị tiền tệ của các kịch bản.

Được sử dụng trong quản lý dự án, phân tích rủi ro, bảo hiểm và tài chính. Câu hỏi và trả lời:

Câu trả lời nhanh cho các câu hỏi thường gặp

EMV đo lường kết quả bình quân của các sự kiện không chắc chắn bằng cách xem xét xác suất xảy ra và tác động tài chính của từng kịch bản.

EMV được tính bằng cách nhân giá trị tiền tệ của từng kịch bản với xác suất tương ứng, sau đó cộng tất cả các giá trị này lại.

EMV thường được sử dụng trong quản lý dự án, phân tích rủi ro, bảo hiểm và tài chính để hỗ trợ ra quyết định.

scroll top

Đăng ký nhận Bản tin của chúng tôi để luôn được cập nhật những tin tức mới nhất!