Facebook Pixel
Logo
Trang chủ   Breadcrumb right  Thuật ngữ tài chính và bảng chú giải   Breadcrumb right  Initial public offering ipo pht hnh ln u ra cng chng ipo

Initial Public Offering (IPO) : Phát hành lần đầu ra công chúng (IPO)

Phát hành lần đầu ra công chúng (IPO) là quá trình một công ty cổ phần chưa niêm yết chào bán cổ phiếu rộng rãi ra công chúng lần đầu tiên, qua đó chuyển đổi thành công ty đại chúng. IPO cho phép doanh nghiệp huy động vốn từ một tập nhà đầu tư rộng hơn, phục vụ cho mục tiêu tăng trưởng, mở rộng hoặc trả nợ. Sau khi hoàn tất IPO, cổ phiếu của công ty được niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán và doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định áp dụng cho công ty đại chúng.

Ví dụ:

Năm 2012, Facebook thực hiện IPO và huy động 16 tỷ đô la thông qua việc chào bán cổ phiếu ra công chúng, trở thành một trong những thương vụ IPO lớn nhất trong lĩnh vực công nghệ. Các điểm chính:

Các điểm chính

Là quá trình công ty tư nhân chào bán cổ phiếu ra công chúng lần đầu.

Được sử dụng để huy động vốn và chuyển đổi thành công ty đại chúng.

Cổ phiếu được niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán và chịu sự điều chỉnh bởi các quy định dành cho công ty đại chúng. Câu hỏi và trả lời:

Câu trả lời nhanh cho các câu hỏi thường gặp

Doanh nghiệp thực hiện IPO để huy động vốn phục vụ mở rộng hoạt động, đầu tư dự án mới và tạo thanh khoản cho các cổ đông hiện hữu.

Cổ phiếu IPO có thể biến động mạnh và kết quả hoạt động tương lai của doanh nghiệp chưa chắc chắn, khiến việc đầu tư vào IPO thường rủi ro hơn so với các cổ phiếu đã ổn định.

Nhà đầu tư có thể tham gia IPO thông qua việc đặt lệnh mua tại các công ty chứng khoán hoặc tổ chức tài chính được phân bổ cổ phần trước khi cổ phiếu chính thức giao dịch trên sàn.

scroll top

Đăng ký nhận Bản tin của chúng tôi để luôn được cập nhật những tin tức mới nhất!