Facebook Pixel
Logo
Trang chủ   Breadcrumb right  Thuật ngữ tài chính và bảng chú giải   Breadcrumb right  International securities identification number isin m s nhn dng chng khon quc t

International Securities Identification Number (ISIN) : Mã số nhận dạng chứng khoán quốc tế

Mã số nhận dạng chứng khoán quốc tế (ISIN) là một mã ký tự chữ–số gồm 12 ký tự được sử dụng để nhận dạng duy nhất các chứng khoán như cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ tài chính khác trên thị trường toàn cầu. Tiêu chuẩn ISIN được các sở giao dịch và tổ chức tài chính trên toàn thế giới sử dụng để đơn giản hóa quy trình giao dịch, thanh toán bù trừ và báo cáo. Mỗi ISIN cung cấp một mã nhận dạng riêng biệt cho từng chứng khoán, giúp bảo đảm tính chính xác trong giao dịch tài chính và hạn chế sai sót do tên chứng khoán giống hoặc gần giống nhau.

Ví dụ:

Một trái phiếu do một doanh nghiệp Hoa Kỳ phát hành có mã ISIN tương ứng giúp nhà đầu tư quốc tế dễ dàng giao dịch và thanh toán trên nhiều thị trường toàn cầu khác nhau. Các điểm chính:

Các điểm chính

Là mã chữ–số 12 ký tự dùng để nhận dạng duy nhất chứng khoán tài chính.

Được chuẩn hóa và sử dụng rộng rãi trên toàn cầu trong giao dịch, thanh toán và báo cáo.

Đảm bảo độ chính xác trong các giao dịch bằng cách gán một mã riêng cho từng chứng khoán. Câu hỏi và Trả lời:

Câu trả lời nhanh cho các câu hỏi thường gặp

Mục đích của ISIN là nhận dạng duy nhất các chứng khoán trên thị trường toàn cầu, bảo đảm tính chính xác trong giao dịch, thanh toán và báo cáo.

ISIN được gán cho cổ phiếu, trái phiếu, quỹ tương hỗ, các công cụ phái sinh và nhiều loại công cụ tài chính khác.

ISIN giúp đơn giản hóa giao dịch xuyên biên giới bằng cách cung cấp một mã nhận dạng duy nhất cho mỗi chứng khoán, từ đó giảm rủi ro nhầm lẫn và tăng hiệu quả thị trường.

scroll top

Đăng ký nhận Bản tin của chúng tôi để luôn được cập nhật những tin tức mới nhất!