Facebook Pixel
Logo
Trang chủ   Breadcrumb right  Thuật ngữ tài chính và bảng chú giải   Breadcrumb right  Investment control kim sot u t

Investment Control : Kiểm soát đầu tư

Kiểm soát đầu tư là hệ thống các cơ chế, quy định và quy trình quản lý dòng vốn đầu tư trong một quốc gia hoặc giữa các quốc gia. Nội dung này bao gồm các quy tắc, hạn chế và biện pháp giám sát do chính phủ ban hành để theo dõi và quản lý dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đầu tư danh mục và các hình thức dòng vốn khác. Các biện pháp kiểm soát đầu tư thường được áp dụng nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, bảo vệ ngành công nghiệp nội địa hoặc ngăn chặn dòng vốn chảy ra quá mức có thể gây bất ổn cho nền kinh tế.

Ví dụ:

Một chính phủ có thể áp dụng các biện pháp kiểm soát đầu tư để giới hạn tỷ lệ sở hữu nước ngoài trong các ngành trọng yếu như quốc phòng hoặc viễn thông, nhằm bảo vệ an ninh quốc gia. Các điểm chính:

Các điểm chính

Là khung pháp lý điều chỉnh dòng vốn đầu tư trong nước và xuyên biên giới.

Được sử dụng để bảo vệ an ninh quốc gia, ngành công nghiệp chủ chốt và điều tiết dòng vốn.

Bao gồm các hạn chế đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư danh mục trong một số ngành nhạy cảm. Câu hỏi và Trả lời:

Câu trả lời nhanh cho các câu hỏi thường gặp

Chính phủ sử dụng kiểm soát đầu tư để bảo vệ an ninh quốc gia, bảo vệ các ngành kinh tế trọng yếu và điều tiết dòng vốn nhằm tránh bất ổn kinh tế vĩ mô.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đầu tư danh mục và các khoản đầu tư vào các ngành nhạy cảm, chiến lược thường chịu sự giám sát và hạn chế.

Các biện pháp kiểm soát có thể giới hạn quyền sở hữu, đặt ra thêm yêu cầu pháp lý hoặc hạn chế dòng vốn, khiến nhà đầu tư nước ngoài gặp nhiều rào cản hơn khi tiếp cận một số thị trường hoặc ngành nghề.

scroll top

Đăng ký nhận Bản tin của chúng tôi để luôn được cập nhật những tin tức mới nhất!