Facebook Pixel
Logo
Trang chủ   Breadcrumb right  Thuật ngữ tài chính và bảng chú giải   Breadcrumb right  Rate of return on a portfolio t sut sinh li ca danh mc u t

Rate of Return on a Portfolio : Tỷ suất sinh lợi của danh mục đầu tư

Tỷ suất sinh lợi của danh mục đầu tư đo lường mức thay đổi theo tỷ lệ phần trăm trong giá trị danh mục trong một khoảng thời gian xác định, bao gồm cả lãi vốn và thu nhập từ cổ tức hoặc lãi. Đây là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của danh mục đầu tư. Tỷ suất sinh lợi có thể được tính theo nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như tỷ suất sinh lợi theo thời gian (time-weighted) hoặc theo tiền (money-weighted), tùy thuộc vào việc có xét đến các dòng tiền vào/ra (Example: gửi thêm hoặc rút bớt vốn) hay không.

Ví dụ:

Danh mục đầu tư của một nhà đầu tư tăng từ 100.000 lên 110.000 trong một năm, tạo ra tỷ suất sinh lợi 10%, bao gồm cả tăng giá vốn và cổ tức. Các điểm chính:

Các điểm chính

Đo lường tỷ lệ phần trăm thay đổi giá trị danh mục trong một khoảng thời gian cụ thể.

Bao gồm cả lãi vốn và thu nhập (cổ tức hoặc lãi).

Có thể được tính theo phương pháp tỷ suất sinh lợi theo thời gian hoặc theo tiền. Câu hỏi và trả lời:

Câu trả lời nhanh cho các câu hỏi thường gặp

Vì nó giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động của danh mục, từ đó đưa ra quyết định tái cơ cấu, phân bổ lại tài sản hoặc thay đổi chiến lược đầu tư.

Tỷ suất sinh lợi theo thời gian không xét đến các dòng tiền vào/ra, tập trung phản ánh hiệu quả đầu tư của danh mục, trong khi tỷ suất sinh lợi theo tiền có tính đến thời điểm và quy mô các dòng tiền gửi thêm hoặc rút vốn.

Các yếu tố bao gồm cơ cấu phân bổ tài sản, diễn biến thị trường, mức độ chấp nhận rủi ro và thời điểm thực hiện các dòng tiền vào/ra danh mục.

scroll top

Đăng ký nhận Bản tin của chúng tôi để luôn được cập nhật những tin tức mới nhất!