Facebook Pixel
Logo
Trang chủ   Breadcrumb right  Thuật ngữ tài chính và bảng chú giải   Breadcrumb right  Rd credit rating rd xp hng tn dng

RD (Credit Rating) : RD (Xếp hạng tín dụng)

RD là ký hiệu cho mức xếp hạng “Restricted Default”, dùng để chỉ trường hợp chủ thể đi vay đã rơi vào tình trạng vỡ nợ đối với một nghĩa vụ tài chính cụ thể, nhưng vẫn đang thanh toán các khoản nợ khác. Mức xếp hạng này thường được áp dụng khi một công ty hoặc chính phủ bỏ lỡ kỳ thanh toán đối với một trái phiếu hoặc khoản vay nhất định nhưng vẫn đáp ứng các nghĩa vụ tài chính khác. Xếp hạng RD cho thấy dấu hiệu khó khăn tài chính nhưng chưa đến mức vỡ nợ hoàn toàn.

Ví dụ:

Một công ty nhận xếp hạng RD sau khi không thanh toán lãi cho một trái phiếu cụ thể, mặc dù vẫn tiếp tục thanh toán đầy đủ các khoản vay khác. Các điểm chính:

Các điểm chính

Cho thấy chủ thể đi vay đã vỡ nợ đối với một nghĩa vụ cụ thể nhưng vẫn thanh toán các khoản nợ khác.

Báo hiệu tình trạng khó khăn tài chính nhưng không phải vỡ nợ toàn diện.

Là mức xếp hạng do các tổ chức xếp hạng tín nhiệm đưa ra để phản ánh tình trạng vỡ nợ một phần. Câu hỏi và trả lời:

Câu trả lời nhanh cho các câu hỏi thường gặp

Vì chủ thể đó có thể đã bỏ lỡ thanh toán đối với một trái phiếu hoặc khoản vay cụ thể, trong khi vẫn tiếp tục trả các khoản nợ khác, qua đó thể hiện dấu hiệu khó khăn tài chính.

Xếp hạng RD làm tăng chi phí đi vay, vì nhà đầu tư xem chủ thể đó là có rủi ro cao hơn do đã rơi vào tình trạng vỡ nợ một phần.

Xếp hạng RD cho thấy tổ chức phát hành đang gặp khó khăn tài chính, khiến nhà đầu tư phải đánh giá lại rủi ro khi tiếp tục nắm giữ trái phiếu hoặc có thể xem xét tái cơ cấu danh mục.

scroll top

Đăng ký nhận Bản tin của chúng tôi để luôn được cập nhật những tin tức mới nhất!