Facebook Pixel
Logo
Trang chủ   Breadcrumb right  Thuật ngữ tài chính và bảng chú giải   Breadcrumb right  Return on investment roi t sut sinh li ca khon u t

Return on Investment (ROI) : Tỷ suất sinh lời của khoản đầu tư

Tỷ suất sinh lời của khoản đầu tư là chỉ tiêu tài chính dùng để đánh giá mức độ sinh lợi của một khoản đầu tư bằng cách so sánh lợi nhuận (hoặc thua lỗ) từ khoản đầu tư với chi phí bỏ ra. ROI được tính bằng lợi nhuận ròng từ khoản đầu tư chia cho chi phí đầu tư ban đầu rồi nhân 100 để biểu thị dưới dạng phần trăm. Chỉ tiêu này giúp nhà đầu tư và doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của một khoản đầu tư và so sánh các cơ hội đầu tư khác nhau.

Ví dụ:

Một nhà đầu tư chi 10.000 USD mua cổ phiếu và sau đó bán ra với giá 12.000 USD, thu lãi ròng 2.000 USD. ROI là 20%, được tính bằng (2.000 / 10.000) * 100. Các điểm chính:

Các điểm chính

Là chỉ tiêu đánh giá mức độ sinh lời của một khoản đầu tư.

Được tính bằng (lợi nhuận ròng / chi phí đầu tư) * 100.

Giúp so sánh hiệu quả giữa các lựa chọn đầu tư khác nhau. Câu hỏi và Trả lời:

Câu trả lời nhanh cho các câu hỏi thường gặp

Vì ROI cung cấp thước đo đơn giản về mức sinh lời, giúp nhà đầu tư đánh giá tiềm năng lợi nhuận của các cơ hội đầu tư khác nhau.

Khi được biểu thị dưới dạng phần trăm, ROI cho phép so sánh mức sinh lời giữa các khoản đầu tư có quy mô khác nhau một cách dễ dàng.

ROI không tính đến giá trị thời gian của tiền và mức độ rủi ro của khoản đầu tư, nên kém toàn diện hơn các chỉ tiêu như NPV hoặc IRR.

scroll top

Đăng ký nhận Bản tin của chúng tôi để luôn được cập nhật những tin tức mới nhất!