Facebook Pixel
Logo
Trang chủ   Breadcrumb right  Thuật ngữ tài chính và bảng chú giải   Breadcrumb right  Size indices ch s theo quy m vn ha

Size Indices : Chỉ số theo quy mô vốn hóa

Chỉ số theo quy mô vốn hóa là các chỉ số chứng khoán phân loại doanh nghiệp dựa trên giá trị vốn hóa thị trường, ví dụ như nhóm vốn hóa nhỏ, trung bình và lớn. Các chỉ số này theo dõi hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong từng khoảng quy mô vốn hóa, giúp nhà đầu tư so sánh kết quả của các phân khúc thị trường khác nhau. Các ví dụ phổ biến gồm S&P 500 (vốn hóa lớn), Russell 2000 (vốn hóa nhỏ) và S&P MidCap 400 (vốn hóa trung bình).

Ví dụ:

Một nhà đầu tư có thể theo dõi chỉ số Russell 2000 để đánh giá hiệu quả của nhóm cổ phiếu vốn hóa nhỏ, vốn thường có tiềm năng tăng trưởng cao hơn nhưng biến động mạnh hơn so với nhóm vốn hóa lớn. Các điểm chính:

Các điểm chính

Là các chỉ số phân loại doanh nghiệp theo quy mô vốn hóa thị trường.

Bao gồm nhóm vốn hóa lớn, trung bình và nhỏ.

Cung cấp thông tin về hiệu quả của các phân khúc thị trường khác nhau. Câu hỏi và trả lời:

Câu trả lời nhanh cho các câu hỏi thường gặp

Chúng giúp nhà đầu tư tập trung vào các phân khúc cụ thể như vốn hóa nhỏ hoặc lớn, phù hợp với khẩu vị rủi ro và mục tiêu lợi nhuận.

Vốn hóa nhỏ thường có tiềm năng tăng trưởng cao hơn nhưng biến động lớn hơn, trong khi vốn hóa lớn ổn định hơn nhưng tốc độ tăng trưởng thấp hơn.

Bằng cách đầu tư vào cả nhóm vốn hóa nhỏ, trung bình và lớn, nhà đầu tư có thể cân bằng giữa tiềm năng tăng trưởng và sự ổn định.

scroll top

Đăng ký nhận Bản tin của chúng tôi để luôn được cập nhật những tin tức mới nhất!