Facebook Pixel
Logo
Trang chủ   Breadcrumb right  Thuật ngữ tài chính và bảng chú giải   Breadcrumb right  Underwriting spread phn chnh lch gia mc gi

Underwriting Spread : Phần chênh lệch giữa mức giá

Underwriting spread là phần chênh lệch giữa mức giá mà các đơn vị bảo lãnh (underwriters) mua chứng khoán từ công ty phát hành và mức giá mà họ bán lại chứng khoán đó cho công chúng. Khoảng chênh lệch này đại diện cho khoản thù lao của underwriter để đổi lấy việc họ chấp nhận rủi ro phân phối chứng khoán, đồng thời bù đắp các chi phí như marketing và chi phí hành chính. Underwriting spread càng lớn thì thù lao cho underwriter càng cao.

Ví dụ:

Nếu underwriter mua cổ phiếu từ công ty với giá 15 USD/cổ phiếu và bán cho công chúng với giá 18 USD/cổ phiếu, underwriting spread là 3 USD, đây là khoản bù đắp cho dịch vụ của underwriter. Các điểm chính:

Các điểm chính

Chênh lệch giữa giá underwriter trả cho đơn vị phát hành và giá bán ra công chúng.

Đại diện cho phần thù lao của underwriter cho rủi ro và chi phí phân phối chứng khoán.

Spread lớn hơn đồng nghĩa với thu nhập cao hơn cho underwriter. Câu hỏi và Trả lời:

Câu trả lời nhanh cho các câu hỏi thường gặp

Vì nó là khoản bù đắp cho underwriter trước rủi ro và nỗ lực bán chứng khoán cho công chúng, bao gồm chi phí marketing và phân phối.

Các yếu tố gồm rủi ro của đợt phát hành, điều kiện thị trường và quy mô thương vụ; các thương vụ rủi ro hơn hoặc lớn hơn thường có spread cao hơn.

Spread càng lớn thì số tiền ròng công ty nhận được càng giảm, vì một phần vốn huy động được dùng để trả cho underwriter.

scroll top

Đăng ký nhận Bản tin của chúng tôi để luôn được cập nhật những tin tức mới nhất!