Facebook Pixel
Logo

Yield : Lợi suất

Yield là mức thu nhập từ một khoản đầu tư, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm so với chi phí đầu tư, giá thị trường hoặc mệnh giá. Trong trái phiếu, yield là khoản lãi nhận được so với giá trái phiếu. Đối với cổ phiếu, yield là khoản cổ tức nhận được so với giá cổ phiếu. Yield giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng tạo thu nhập của tài sản và được sử dụng phổ biến trong trái phiếu, cổ phiếu trả cổ tức và bất động sản.

Ví dụ:

Nếu một trái phiếu trả lãi 50 USD mỗi năm và được mua với giá 1.000 USD, yield của trái phiếu là 5%. Các điểm chính:

Các điểm chính

Đại diện cho mức thu nhập từ một khoản đầu tư, thể hiện theo phần trăm.

Với trái phiếu, yield là lãi suất nhận được so với giá trái phiếu.

Với cổ phiếu, yield là cổ tức nhận được so với giá cổ phiếu. Câu hỏi và Trả lời:

Câu trả lời nhanh cho các câu hỏi thường gặp

Tính bằng cách lấy lãi hàng năm chia cho giá trái phiếu, cho ra tỷ lệ phần trăm lợi tức.

Current yield chỉ tính thu nhập hàng năm so với giá trái phiếu, còn yield to maturity (YTM) tính cả lãi suất và lãi/lỗ vốn nếu nắm giữ trái phiếu đến ngày đáo hạn.

Yield giúp họ đánh giá mức lợi nhuận nhận được từ cổ tức hoặc lãi trái phiếu so với chi phí đầu tư.

scroll top

Đăng ký nhận Bản tin của chúng tôi để luôn được cập nhật những tin tức mới nhất!